Bệnh lý tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới, nhiều hơn cả bệnh lý ung thư, dù là ở các nước đã hay đang phát triển. Tại Việt Nam, theo thống kê của Bộ Y tế mỗi năm có khoảng 200.000 người tử vong vì bệnh tim mạch, chiếm 33% ca tử vong.
Bệnh tim mạch là gì?
Bệnh tim mạch là một tập hợp các tình trạng và vấn đề liên quan đến hệ thống tim và mạch máu. Điều này bao gồm các bệnh lý ảnh hưởng đến tim, như bệnh động mạch vành (còn gọi là đau thắt ngực), bệnh nhồi máu cơ tim, bệnh van tim, bệnh nhồi máu đột quỵ, và nhiều tình trạng khác.
Bệnh tim mạch thường có nguyên nhân chính là sự tích tụ các mảng bám bên trong động mạch (gọi là xơ vữa động mạch) gây cản trở dòng chảy máu, gây ra tình trạng suy tim hoặc làm hỏng cấu trúc của van tim. Các tình trạng này có thể dẫn đến giảm khả năng cung cấp máu và oxy đến các bộ phận của cơ thể, gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, mệt mỏi, hoặc thậm chí là nguy cơ đe dọa tính mạng.
Bệnh tim mạch thường được xem xét và điều trị bởi các chuyên gia tim mạch, và việc duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và tuân thủ các chỉ định y tế là quan trọng để ngăn ngừa và quản lý tình trạng này.
Một số triệu chứng thường gặp của bệnh lý tim mạch
Triệu chứng của bệnh lý tim mạch có thể đa dạng và phụ thuộc vào loại bệnh cụ thể. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của một số bệnh lý tim mạch:
- Đau thắt ngực: Đây là một triệu chứng phổ biến của bệnh động mạch vành, thường xuất hiện khi tế bào cơ tim không nhận đủ lượng máu và oxy cần thiết. Đau thắt ngực có thể xuất hiện như một cảm giác nặng nề, nóng rát hoặc áp lực ở ngực, thường lan ra cổ, vai, tay hoặc hàm.
- Khó thở: Triệu chứng này thường xuất hiện khi tim không thể bơm máu đủ lượng cho cơ thể, gây ra một cảm giác khó thở hoặc thở nhanh. Khó thở cũng có thể xuất hiện trong các tình trạng như suy tim.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi không giảm sau khi nghỉ ngơi có thể là một dấu hiệu của vấn đề tim mạch. Tim yếu hoặc không hoạt động tốt có thể gây ra mệt mỏi và suy giảm năng lượng.
- Nguy cơ đột quỵ: Mất cảm giác hoặc sưng, yếu một bên cơ thể, khó nói hoặc hiểu ngôn ngữ, mất thị lực, chói mắt, hoa mắt có thể là dấu hiệu của một đột quỵ. Đột quỵ có thể xảy ra khi mạch máu đến não bị tắc nghẽn hoặc vỡ.
- Nhồi máu cơ tim: Đây là tình trạng xảy ra khi mạch máu cung cấp oxy đến một phần của cơ tim bị tắc nghẽn, gây ra tổn thương vùng đó. Triệu chứng nhồi máu cơ tim có thể bao gồm đau ngực cực kỳ nặng nề, khó thở, buồn nôn và mệt mỏi.
- Nhịp tim bất thường: Rối loạn nhịp tim như nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim chậm có thể là dấu hiệu của vấn đề tim mạch.
- Sưng chân và chân bầm tím: Sưng và bầm tím ở chân, mắt biếc hoặc màu tím trên da có thể là dấu hiệu của vấn đề tim mạch, đặc biệt là bệnh suy tim.
Nhớ rằng, những triệu chứng này có thể không chỉ xuất hiện do bệnh lý tim mạch mà còn có thể do các vấn đề khác. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được đánh giá và điều trị kịp thời.
Đăng ký đặt lịch khám với bác sỹ chuyên khoa TẠI ĐÂY hoặc liên hệ với HOTLINE 1900 3315.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh lý tim mạch
Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến bệnh lý tim mạch, bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu có người trong gia đình (cha, mẹ, anh chị em) mắc bệnh lý tim mạch, bạn có nguy cơ cao hơn bị bệnh này.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch tăng khi bạn già đi, đặc biệt là sau tuổi 45 đối với nam và sau tuổi 55 đối với nữ.
- Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ cao hơn mắc bệnh lý tim mạch so với nữ giới, nhưng nguy cơ cho nữ tăng sau tuổi mãn kinh.
- Tiền sử bệnh lý: Các bệnh như tiểu đường, tăng huyết áp, cao mỡ máu, bệnh thận, và bệnh viêm khớp cơ xương khớp có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch.
- Mức độ hoạt động thể chất: Sự thiếu hoạt động thể chất có thể góp phần tạo điều kiện cho việc hình thành bệnh lý tim mạch.
- Lối sống: Hút thuốc lá, tiêu thụ rượu bia, ăn nhiều thức ăn nhiều chất béo, ít rau củ, và không duy trì một lối sống lành mạnh có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch.
- Béo phì: Người béo phì thường có nguy cơ cao hơn mắc bệnh lý tim mạch, đặc biệt là béo phì vùng bụng.
- Áp lực tâm lý: Căng thẳng, căng thẳng tinh thần dài hạn có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch.
- Tiêu thụ năng lượng quá cao: Tiêu thụ nhiều năng lượng từ thức ăn và đồ uống có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch.
- Tình trạng khác: Bệnh lý tiểu đường, tăng huyết áp, tăng cholesterol, bệnh thận, và các vấn đề về tiền đình có thể là yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh lý tim mạch.
Những yếu tố nguy cơ này thường không hoạt động độc lập mà thường tương tác với nhau. Để giảm nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch, quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ, và thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Vì sao cần tầm soát bệnh lý tim mạch?
Dựa trên ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 17.5 triệu người mất mạng do các bệnh tim mạch. Ở nước ta, theo nghiên cứu của Hội Tim mạch, hiện tại có đến 25% dân số đang phải đối mặt với bệnh tim mạch và tăng huyết áp. Đặc biệt, trong thời gian gần đây, việc tăng huyết áp đang ngày càng gia tăng, đặc biệt ở những người trẻ, thậm chí là những người đang trong độ tuổi lao động. Vì những lý do này, việc tầm soát tim mạch là một điều vô cùng cần thiết, là biện pháp hàng đầu để bảo vệ sức khỏe của chính mình cũng như của những người thân yêu.
Tầm soát tim mạch là một giải pháp giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ tim mạch (như rối loạn nhịp, rối loạn chuyển hóa lipid máu hoặc tăng huyết áp…), từ đó có thể chẩn đoán sớm các bệnh về mạch vành, van tim hoặc các vấn đề về tim bẩm sinh… Dựa trên kết quả tầm soát tim mạch, bệnh nhân sẽ được tư vấn về các biện pháp điều trị và ngăn ngừa những biến chứng có thể xảy ra.
Việc chần chừ, chủ quan trong việc không tầm soát tim mạch sớm và chờ đến khi xuất hiện các triệu chứng mới điều trị có thể làm cho tình trạng bệnh trở nặng hơn, phát triển thành giai đoạn phức tạp hơn. Kết quả là việc điều trị sẽ trở nên khó khăn, tốn kém chi phí và đôi khi còn khó khăn hơn trong việc phục hồi lại sức khỏe như trạng thái ban đầu.
Đối tượng nào nên thực hiện tầm soát tim mạch?
Tầm soát tim mạch nên được thực hiện đối với những người có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch hoặc có yếu tố nguy cơ. Cụ thể, những đối tượng nên thực hiện tầm soát tim mạch bao gồm:
- Người có tiền sử gia đình bệnh tim mạch: Nếu trong gia đình có người đã hoặc đang mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là ở những người thân gần như cha, mẹ, anh chị em, thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch có thể tăng.
- Người có yếu tố nguy cơ cao: Những người có yếu tố nguy cơ cao như huyết áp cao, tăng lipid máu (mỡ máu), đái tháo đường, béo phì, hút thuốc lá, uống rượu nhiều, ít vận động, strees, và tuổi tác càng cao càng nên thực hiện tầm soát.
- Người từ 40 tuổi trở lên: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Việc tầm soát sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và đưa ra biện pháp phòng ngừa cũng như điều trị kịp thời.
- Người có triệu chứng liên quan đến tim mạch: Những triệu chứng như đau ngực, khó thở, mệt mỏi dễ dàng, đau cổ tay, tay trái, cổ tay hoặc mắt thường là dấu hiệu của vấn đề tim mạch và cần được tầm soát để đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe.
- Người có bệnh mãn tính: Những người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh thận, bệnh tăng lipid máu… cần thường xuyên tầm soát tim mạch để theo dõi sự phát triển của tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
Tóm lại, tầm soát tim mạch là quan trọng để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và bệnh lý tim mạch, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.
Tầm soát tim mạch gồm những gì?
Tại Phòng khám Đa khoa Sài Gòn Phú Quốc, gói tầm soát tim mạch chuyên sâu gồm những nội dung sau:
Ưu điểm khi lựa chọn khám sức khỏe tiền hôn nhân tại Phòng khám Sài Gòn Phú Quốc?
- Quá trình đặt lịch, làm thủ tục khám diễn ra nhanh chóng, thuận tiện.
- Các danh mục khám đa dạng, thiết yếu, được thiết kế chuyên biệt cho nam và nữ.
- Hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu thăm khám và chữa bệnh của khách hàng.
- Được khám và tư vấn bởi các bác sỹ đầu ngành, có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện tuyến đầu như: Bệnh viện Từ Dũ, Bệnh viện Nhi Đồng 1, Bệnh viện Thống Nhất, Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội, Bệnh viện Y dược TP Hồ Chí Minh,…
- Mức chi phí của các gói khám hợp lý, phù hợp với thu nhập chung của nhiều nhóm đối tượng.
Đặt hẹn Khám bệnh Online: https://phongkhamsgpq.vn/dat-hen-kham-benh/