Ung thư gan là ung thư đứng đầu tại Việt Nam, trong đó 90% số ca ung thư gan là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Theo Globocan 2020 (Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế), tỷ lệ mắc mới ung thư gan tại Việt Nam là 26.418 ca mỗi năm, chiếm 14,5% tổng số ung thư và 77% số ca ung thư gan là nam giới. Ung thư gan cũng là ung thư có số ca tử vong dẫn đầu với 25.272 ca, chiếm 21% tổng số tử vong do ung thư, gấp 3,8 lần tổng số ca tử vong do TNGT năm 2020 (6.700 ca).
Viêm gan virus B, C và ung thư gan là gì?
Viêm gan B
Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng do virus viêm gan B gây ra. Bệnh này tác động đến gan và có thể gây viêm gan cấp tính hoặc viêm gan mãn tính. Viêm gan B có thể chuyển thành một tình trạng mãn tính và kéo dài, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan, hoặc bệnh gan nhiễm mỡ. Bệnh viêm gan B truyền nhiễm chủ yếu thông qua tiếp xúc với máu, dịch tiết cơ thể hoặc qua đường tình dục không an toàn.
Nguyên tắc cơ bản của viêm gan B là virus tấn công tế bào gan, gây viêm nhiễm và gây hại cho chức năng gan. Triệu chứng của viêm gan B có thể thay đổi từ không có triệu chứng đến triệu chứng nặng như mệt mỏi, đau bên phải thượng vùng bụng, vàng da, đau khớp, buồn nôn, nôn mửa, và thậm chí là sưng gan.
Viêm gan B có thể ngăn ngừa được bằng việc tiêm phòng bằng vắc-xin viêm gan B. Nếu đã mắc bệnh, việc theo dõi sức khỏe và điều trị theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe gan.
Viêm gan C
Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Virus này tác động vào gan, gây viêm nhiễm và có thể dẫn đến viêm gan cấp tính hoặc mãn tính. Viêm gan C thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu và có thể kéo dài trong thời gian dài mà không hề biểu hiện.
Khi viêm gan C không được phát hiện và điều trị kịp thời, nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan hoặc suy gan mãn tính. Bệnh viêm gan C thường được truyền nhiễm qua tiếp xúc với máu của người nhiễm HCV, thường xuyên xảy ra trong việc chia sẻ kim tiêm tiêm chích ma túy, sử dụng dụng cụ cắt mài không vệ sinh, hay qua đường tình dục không an toàn.
Viêm gan C có thể được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu để phát hiện kháng thể và RNA của virus HCV. Việc điều trị viêm gan C bao gồm các loại thuốc đặc biệt nhằm tiêu diệt virus và ngăn chặn sự phát triển của nó. Trong một số trường hợp, viêm gan C có thể được điều trị hiệu quả và người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn.
Ung thư gan là gì?
Ung thư gan là một tình trạng bệnh lý mà các tế bào trong gan bắt đầu phát triển không kiểm soát, gây tạo thành khối u ác tính trong cơ quan gan. Ung thư gan có thể xuất phát từ các tế bào gan bình thường hoặc là kết quả của việc lan truyền từ các khối u ác tính ở các vùng khác trong cơ thể.
Ung thư gan có thể chia thành hai loại chính là ung thư gan nguyên phát (còn gọi là ung thư gan tiền liệt) và ung thư gan di căn (tức là ung thư đã bắt đầu từ một vùng khác trong cơ thể và lan tới gan). Ung thư gan nguyên phát thường liên quan đến các yếu tố nguy cơ như nhiễm viêm gan mãn tính, tiểu đường, sử dụng rượu và các loại chất gây hại cho gan. Ung thư gan di căn thường xuất phát từ các vùng khác như phổi, vú, dạ dày, ruột, v.v. và lan truyền sang gan qua hệ tuần hoàn máu.
Triệu chứng của ung thư gan thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng có thể bao gồm mệt mỏi, mất cân, đau hoặc nặng ở vùng bụng, nôn mửa, sưng bụng, da và mắt bị vàng (nguyên nhân từ sự tích tụ bilirubin do gan không hoạt động tốt). Việc chẩn đoán ung thư gan thường dựa trên các xét nghiệm máu, siêu âm, cắt lớp CT scan, và thậm chí có thể cần đến xét nghiệm tế bào mô và vi sinh vật.
Việc điều trị ung thư gan thường phụ thuộc vào loại và giai đoạn của bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u, xạ trị, hóa trị, liệu pháp mục tiêu, hay sử dụng các loại thuốc mới và phương pháp hướng tới tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, việc điều trị ung thư gan có thể rất phức tạp và tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Các nguyên nhân gây ra viêm gan và ung thư gan
Viêm gan:
- Nhiễm viêm gan virus: Virus viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV) là nguyên nhân phổ biến gây viêm gan mãn tính. Nhiễm virus này qua tiếp xúc với máu nhiễm viêm gan B hoặc qua đường máu nhiễm viêm gan C có thể gây ra viêm gan mãn tính, làm cho gan bị viêm suốt một thời gian dài.
- Tiếp xúc với chất độc hại: Sử dụng rượu, chất gây nghiện và các chất độc hại khác có thể gây tổn thương gan và dẫn đến viêm gan.
- Bệnh gan nhiễm mỡ: Tích tụ mỡ trong gan (gan nhiễm mỡ) do lối sống không lành mạnh, béo phì, tiểu đường có thể dẫn đến viêm gan.
Ung thư gan:
- Viêm gan mãn tính: Nguy cơ mắc ung thư gan tăng cao khi gan trải qua giai đoạn viêm gan mãn tính kéo dài. Viêm gan cản trở quá trình tái tạo tế bào gan và tạo điều kiện cho sự phát triển tế bào ác tính.
- Nhiễm viêm gan virus: Viêm gan B và C có thể tăng nguy cơ ung thư gan. Viêm gan C thường gắn với nguy cơ cao hơn vì nó thường không gây triệu chứng sớm và kéo dài trong thời gian dài.
- Gan nhiễm mỡ: Nguy cơ ung thư gan có thể tăng do việc gan nhiễm mỡ kéo dài. Các tế bào bất thường trong gan nhiễm mỡ có thể dẫn đến việc hình thành khối u ác tính.
- Các chất độc hại: Tiếp xúc với các chất độc hại như chất làm sạch, hóa chất công nghiệp có thể gây tổn thương gan và tăng nguy cơ ung thư gan.
Các yếu tố rủi ro khác:
- Di truyền: Có người có nguy cơ cao mắc ung thư gan do yếu tố di truyền.
- Bệnh gan bẩm sinh: Một số bệnh gan bẩm sinh có thể tăng nguy cơ ung thư gan.
- Sử dụng các loại thuốc: Sử dụng lâu dài một số loại thuốc như paracetamol, thuốc giảm đau, có thể gây tổn thương gan và tăng nguy cơ ung thư gan.
- Tiểu đường: Bệnh tiểu đường kéo dài và không kiểm soát tốt có thể tăng nguy cơ ung thư gan.
Tuy nguyên nhân gây ra viêm gan và ung thư gan có nhiều yếu tố, nhưng việc duy trì lối sống lành mạnh, tiến hành tầm soát và theo dõi sức khỏe định kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề này.
Dấu hiệu của viêm gan và ung thư gan
- Mệt mỏi: Mệt mỏi là một dấu hiệu phổ biến của viêm gan. Gan bị viêm sẽ hoạt động không hiệu quả, dẫn đến cảm giác mệt và uể oải.
- Buồn nôn và nôn mửa: Mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn, và nôn mửa là những dấu hiệu có thể xuất hiện do sự tổn thương gan.
- Giảm cân đột ngột: Mất cân nặng không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của viêm gan, do cơ thể không thể tiếp tục xử lý chất béo và các chất dinh dưỡng một cách hiệu quả.
- Đau và sưng bên phải vùng bụng trên: Đau và sưng ở vùng bụng phía trên bên phải có thể là dấu hiệu của viêm gan, đặc biệt khi gan đã bị viêm và phình to.
- Ngứa da: Ngứa da có thể xuất hiện do sự tăng mức acid emilin trong máu, dẫn đến tình trạng ngứa ngáy và kích ứng.
- Da và mắt vàng: Hiện tượng da và mắt trở nên vàng là biểu hiện của tình trạng gọi là “icterus,” xuất hiện khi bilirubin (chất gây ra sự vàng da) tăng cao trong máu.
- Đau khớp và cơ: Viêm gan cơ thể có thể gây ra việc tổn thương các mô liên quan đến khớp và cơ, dẫn đến đau và sưng.
- Nổi mụn và sưng ở da: Một số người mắc viêm gan có thể trải qua tình trạng sưng và mẩn ngứa trên da.
- Bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt (ở phụ nữ): Nếu bạn là phụ nữ và thấy có sự bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc kinh nguyệt kéo dài, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề về gan.
- Bất thường trong chức năng gan: Dấu hiệu này bao gồm tăng cân nặng nhanh chóng, tăng mức acid uric trong máu, hoặc sự giảm sút khả năng tiếp thu các chất dinh dưỡng.
Những dấu hiệu trên có thể xuất hiện một cách riêng lẻ hoặc kết hợp. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, nên tìm kiếm sự tư vấn y tế từ chuyên gia để được khám và xác định nguyên nhân cụ thể.
Đặt lịch khám cùng chuyên gia TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 1900 3315 để được tư vấn chi tiết!
Tại sao phải tầm soát viêm gan virus B, C và ung thư gan?
Tầm soát viêm gan là một quá trình quan trọng trong việc phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến sức khỏe gan. Việc tầm soát giúp nhận biết những người có nguy cơ cao mắc bệnh viêm gan, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số lý do quan trọng tại sao cần tầm soát viêm gan:
- Phát hiện sớm bệnh/ nguy cơ nhiễm viêm gan và ung thư gan: Viêm gan thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tầm soát giúp phát hiện những biểu hiện sớm của bệnh, khi gan bắt đầu bị tổn thương, nhưng người bệnh vẫn cảm thấy khá khỏe.
- Giảm nguy cơ biến chứng: Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, viêm gan có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan, suy gan. Tầm soát giúp ngăn ngừa hoặc điều trị sớm những tình trạng này.
- Phòng ngừa lây lan: Nếu một người bị viêm gan mà không biết, họ có thể trở thành nguồn lây nhiễm cho người khác thông qua tiếp xúc máu, ngày nước hoặc tình dục. Tầm soát giúp phát hiện sớm và giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Điều trị hiệu quả: Nếu được phát hiện sớm, việc điều trị viêm gan sẽ hiệu quả hơn. Điều này giúp giảm nguy cơ biến chứng và tăng khả năng hồi phục.
Trong tổng hợp, tầm soát viêm gan và ung thư gan đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm, ngăn ngừa và điều trị hiệu quả các vấn đề về sức khỏe gan, đồng thời giảm nguy cơ lây nhiễm và biến chứng nguy hiểm.
Tầm soát viêm gan virus B, C và ung thư gan là làm những gì?
Tầm soát tim mạch nên được thực hiện đối với những người có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch hoặc có yếu tố nguy cơ. Cụ thể, những đối tượng nên thực hiện tầm soát tim mạch bao gồm:
- Người có tiền sử gia đình bệnh tim mạch: Nếu trong gia đình có người đã hoặc đang mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là ở những người thân gần như cha, mẹ, anh chị em, thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch có thể tăng.
- Người có yếu tố nguy cơ cao: Những người có yếu tố nguy cơ cao như huyết áp cao, tăng lipid máu (mỡ máu), đái tháo đường, béo phì, hút thuốc lá, uống rượu nhiều, ít vận động, strees, và tuổi tác càng cao càng nên thực hiện tầm soát.
- Người từ 40 tuổi trở lên: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Việc tầm soát sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và đưa ra biện pháp phòng ngừa cũng như điều trị kịp thời.
- Người có triệu chứng liên quan đến tim mạch: Những triệu chứng như đau ngực, khó thở, mệt mỏi dễ dàng, đau cổ tay, tay trái, cổ tay hoặc mắt thường là dấu hiệu của vấn đề tim mạch và cần được tầm soát để đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe.
- Người có bệnh mãn tính: Những người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh thận, bệnh tăng lipid máu… cần thường xuyên tầm soát tim mạch để theo dõi sự phát triển của tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
Tóm lại, tầm soát tim mạch là quan trọng để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và bệnh lý tim mạch, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.
Tầm soát tim mạch gồm những gì?
Tại Phòng khám Đa khoa Sài Gòn Phú Quốc, gói tầm soát viêm gan virus B, C và ung thư gan gồm những nội dung sau:
Ưu điểm khi lựa chọn khám sức khỏe tiền hôn nhân tại Phòng khám Sài Gòn Phú Quốc?
- Quá trình đặt lịch, làm thủ tục khám diễn ra nhanh chóng, thuận tiện.
- Các danh mục khám đa dạng, thiết yếu, được thiết kế chuyên biệt cho nam và nữ.
- Hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu thăm khám và chữa bệnh của khách hàng.
- Được khám và tư vấn bởi các bác sỹ đầu ngành, có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện tuyến đầu như: Bệnh viện Từ Dũ, Bệnh viện Nhi Đồng 1, Bệnh viện Thống Nhất, Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội, Bệnh viện Y dược TP Hồ Chí Minh,…
- Mức chi phí của các gói khám hợp lý, phù hợp với thu nhập chung của nhiều nhóm đối tượng.
Đặt hẹn Khám bệnh Online: https://phongkhamsgpq.vn/dat-hen-kham-benh/